Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàng thiên

Academic
Friendly

Từ "hoàng thiên" trong tiếng Việt có nghĩa là "trời" hay "bầu trời". Đây một từ cổ, thường được sử dụng trong văn học hoặc trong những bài thơ ca, mang ý nghĩa cao quý trang trọng hơn so với từ "trời" thông thường.

Định nghĩa:
  • Hoàng thiên (hoàng = vàng, thiên = trời): Từ này có thể hiểu bầu trời rộng lớn, thường được liên kết với sự cao cả, uy quyền. "Hoàng thiên" thường được dùng trong các ngữ cảnh thi ca, tôn kính, hay thể hiện sự cầu khẩn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hoàng thiên xanh thẳm, ánh nắng rực rỡ."
    • (Bầu trời trong xanh, ánh nắng chói chang.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong tâm hồn mỗi người, hoàng thiên luôn hiện hữu như một nguồn cảm hứng bất tận."
    • (Trong tâm hồn mỗi người, bầu trời luôn hiện hữu như một nguồn cảm hứng không bao giờ cạn.)
  3. Thơ ca:

    • "Hoàng thiên cao vời vợi, chở che những giấc mơ."
    • (Bầu trời cao rộng, che chở những giấc mơ.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Từ "hoàng thiên" thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh đời thường thường xuất hiện trong thơ ca, văn học, hoặc khi nói về những vấn đề tâm linh, vĩ .
  • Trong một số văn hóa, "hoàng thiên" có thể được dùng để chỉ một sức mạnh tối cao, dụ như trong các nghi thức cầu nguyện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Trời: Đây từ thông dụng hơn, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Thiên đàng: Thường chỉ một nơi cao quý, đẹp đẽ, liên quan đến tôn giáo.
  • Bầu trời: Cách diễn đạt mô tả không gian trên đầu, nơi mây ánh sáng mặt trời.
Phân biệt các biến thể:
  • "Thiên" một mình có thể chỉ "trời" nhưng không mang tính trang trọng như "hoàng thiên".
  • "Hoàng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những từ mới (như hoàng đế - vua).
Kết luận:

"Hoàng thiên" một từ đẹp chiều sâu trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh đặc biệt.

  1. Trời.

Comments and discussion on the word "hoàng thiên"